Có 3 kết quả:

Juàn ㄐㄩㄢˋjuàn ㄐㄩㄢˋjùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Quan thoại: Juàn ㄐㄩㄢˋ, juàn ㄐㄩㄢˋ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zhuī 隹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: OGNHS (人土弓竹尸)
Unicode: U+96BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn, tuyển
Âm Nôm: tuyển
Âm Quảng Đông: syun5, zeon3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

Juàn ㄐㄩㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Juan

juàn ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ), và úK (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thịt béo;
② (văn) Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa.tuyến vĩnh [juàn yông] (văn) Sâu xa, tế nhị, thấm thía sâu xa (về lời nói hay câu văn): Ý nghĩa sâu xa;
③ [Juàn] (Họ) Tuyến. Xem [jùn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tuyển .

Từ điển Trung-Anh

(1) meaningful
(2) significant

Từ ghép 11

jùn ㄐㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thịt béo mập

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tuyển .

Từ điển Trung-Anh

variant of [jun4]

Từ ghép 1