Có 3 kết quả:
Juàn ㄐㄩㄢˋ • juàn ㄐㄩㄢˋ • jùn ㄐㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Juan
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俊 (bộ 亻), và úK (bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thịt béo;
② (văn) Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa.【雋永】tuyến vĩnh [juàn yông] (văn) Sâu xa, tế nhị, thấm thía sâu xa (về lời nói hay câu văn): 意味雋永 Ý nghĩa sâu xa;
③ [Juàn] (Họ) Tuyến. Xem 雋 [jùn].
② (văn) Đầy ý nghĩa, có ý nghĩa.【雋永】tuyến vĩnh [juàn yông] (văn) Sâu xa, tế nhị, thấm thía sâu xa (về lời nói hay câu văn): 意味雋永 Ý nghĩa sâu xa;
③ [Juàn] (Họ) Tuyến. Xem 雋 [jùn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuyển 雋.
Từ điển Trung-Anh
(1) meaningful
(2) significant
(2) significant
Từ ghép 11