Có 3 kết quả:
nán ㄋㄢˊ • nàn ㄋㄢˋ • nuó ㄋㄨㄛˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yòu 又 (+8 nét), zhuī 隹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰又隹
Nét bút: フ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EOG (水人土)
Unicode: U+96BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 20
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khó khăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 難.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 難
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult (to...)
(2) problem
(3) difficulty
(4) difficult
(5) not good
(2) problem
(3) difficulty
(4) difficult
(5) not good
Từ ghép 170
ài nán 碍难 • ài nán cóng mìng 碍难从命 • bǎi bān diāo nán 百般刁难 • běn xìng nán yí 本性难移 • bǐ dēng tiān hái nán 比登天还难 • céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ , chú què Wū Shān bù shì yún 曾经沧海难为水,除却巫山不是云 • chā chì nán fēi 插翅难飞 • cháng yè nán míng 长夜难明 • chū nán tí 出难题 • cóng nán cóng yán 从难从严 • cùn bù nán xíng 寸步难行 • cùn bù nán yí 寸步难移 • cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金难买寸光阴 • Ē nán 阿难 • Ē nán tuó 阿难陀 • fǎ wǎng nán táo 法网难逃 • fàn nán 犯难 • fù shuǐ nán shōu 覆水难收 • gāo nán 高难 • gēng pú nán shǔ 更仆难数 • gū zhǎng nán míng 孤掌难鸣 • guān guān nán guò , guān guān guò 关关难过,关关过 • hǎo jiè hǎo huán , zài jiè bù nán 好借好还,再借不难 • hǎo mèng nán chéng 好梦难成 • hèn hǎi nán tián 恨海难填 • jī xí nán gǎi 积习难改 • jī zhòng nán fǎn 积重难返 • jiā jiā yǒu běn nán niàn de jīng 家家有本难念的经 • jiān nán 艰难 • jiān nán xiǎn zǔ 艰难险阻 • jiàn nán ér shàng 见难而上 • jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性难移 • jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改禀性难移 • jié shù nán táo 劫数难逃 • jiè yú liǎng nán 介于两难 • jìn tuì liǎng nán 进退两难 • jìn tuì wéi nán 进退为难 • jìng nán zhī yì 靖难之役 • jiù nán 救难 • jūn zǐ yī yán , sì mǎ nán zhuī 君子一言,驷马难追 • kùn nán 困难 • kùn nán zài yú 困难在于 • liǎng nán 两难 • luò luò nán hé 落落难合 • miǎn wéi qí nán 勉为其难 • miàn lín kùn nán 面临困难 • miàn yǒu nán sè 面有难色 • míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪好躲,暗箭难防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防 • mò chǐ nán wàng 没齿难忘 • nán ái 难捱 • nán áo 难熬 • nán bǎo 难保 • nán bù chéng 难不成 • nán bù dǎo 难不倒 • nán cè 难测 • nán chán 难缠 • nán chǎn 难产 • nán chī 难吃 • nán chu 难处 • nán cí qí jiù 难辞其咎 • nán dǎo 难倒 • nán dào 难道 • nán dé 难得 • nán dé yī jiàn 难得一见 • nán diǎn 难点 • nán dǒng 难懂 • nán dù 难度 • nán fēn nán jiě 难分难解 • nán fēn nán shě 难分难舍 • nán gǎo 难搞 • nán guài 难怪 • nán guān 难关 • nán guò 难过 • nán hē 难喝 • nán hùn 难混 • nán jì 难记 • nán jiě 难解 • nán jiě nán fēn 难解难分 • nán kān 难堪 • nán kàn 难看 • nán kòng zhì 难控制 • nán miǎn 难免 • nán néng kě guì 难能可贵 • nán shě nán fēn 难舍难分 • nán shě nán lí 难舍难离 • nán shòu 难受 • nán tán 难弹 • nán táo fǎ wǎng 难逃法网 • nán tí 难题 • nán tīng 难听 • nán wàng 难忘 • nán wéi qíng 难为情 • nán wei 难为 • nán wén 难闻 • nán xíng 难行 • nán xiōng nán dì 难兄难弟 • nán yán zhī yǐn 难言之隐 • nán yǐ 难以 • nán yǐ hàn dòng 难以撼动 • nán yǐ lǐ jiě 难以理解 • nán yǐ mǒ qù 难以抹去 • nán yǐ qǐ chǐ 难以启齿 • nán yǐ rěn shòu 难以忍受 • nán yǐ shí xiàn 难以实现 • nán yǐ yìng fù 难以应付 • nán yǐ zhì xìn 难以置信 • nán yǐ zhuō mō 难以捉摸 • nán yǐ zī yǐ 难以自已 • nán yì 难易 • nán yú dēng tiān 难于登天 • nán yú jiē jìn 难于接近 • nán zhù 难住 • nán zǒu 难走 • ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩萨过江,自身难保 • pō shuǐ nán shōu 泼水难收 • qí hǔ nán xià 骑虎难下 • qiān jīn nán mǎi 千金难买 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千军易得,一将难求 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难 • qiān nán 千难 • qiān nán wàn nán 千难万难 • qiān zǎi nán féng 千载难逢 • qiǎng rén suǒ nán 强人所难 • qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 巧妇难为无米之炊 • qǐn shí nán ān 寝食难安 • qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官难断家务事 • qǐng shén róng yì sòng shén nán 请神容易送神难 • qìng bǐ nán shū 罄笔难书 • qìng zhú nán shū 罄竹难书 • rén xīn nán cè 人心难测 • shàn cái nán shě 善财难舍 • shē rù jiǎn nán 奢入俭难 • shē yì jiǎn nán 奢易俭难 • shòu nán jì niàn 受难纪念 • sǐ jié nán jiě 死结难解 • tiān lǐ nán róng 天理难容 • tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下无难事,只怕有心人 • tūn yàn kùn nán 吞咽困难 • wàn nán 万难 • wàn shì qǐ tóu nán 万事起头难 • wéi nán 为难 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞难补 • xiū kǒu nán kāi 羞口难开 • xiū kuì nán dāng 羞愧难当 • Yán wáng hǎo jiàn , xiǎo guǐ nán dāng 阎王好见,小鬼难当 • yàn xià kùn nán 咽下困难 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 • yī mù nán zhī 一木难支 • yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,驷马难追 • yī yán nán jìn 一言难尽 • yí nán 疑难 • yí nán jiě dá 疑难解答 • yí nán wèn tí 疑难问题 • yí nán zá zhèng 疑难杂症 • yì shǒu nán gōng 易守难攻 • yǐn mì nán yán 隐秘难言 • yīng xióng nán guò měi rén guān 英雄难过美人关 • yǒu jiè yǒu huán , zài jiè bù nán 有借有还,再借不难 • yù hè nán tián 欲壑难填 • yù nán chuán 遇难船 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 • zài suǒ nán miǎn 在所难免 • zhēn jiǎ nán biàn 真假难辨 • zhī nán ér tuì 知难而退 • zhī yì xíng nán 知易行难 • zhuó fà nán shǔ 擢发难数 • zì shēn nán bǎo 自身难保 • zuǒ yòu liǎng nán 左右两难 • zuò lì nán ān 坐立难安
giản thể
Từ điển phổ thông
hoạn nạn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 難.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khó khăn: 難治的病 Chứng bệnh khó chữa; 山路很難走 Đường núi rất khó đi;
② Làm cho bó tay: 這問題難住了我 Vấn đề này làm tôi phải bó tay;
③ Khó thể, không thể. 【難道】 nan đạo [nándào] Chẳng lẽ, lẽ nào, há (dùng như 豈, bộ 豆): 難道你不知道嗎? Chẳng lẽ anh không biết hay sao?; 難道你忘了自己的諾言嗎?Lẽ nào anh lại quên mất lời hứa của mình?; 難道不是這樣麼? Há chẳng phải như thế sao?; 【難怪】nan quái [nánguài] Chẳng trách, chả trách, thảo nào, hèn chi: 難怪人家生氣 Hèn chi người ta phải cáu; 難怪找到人,都開會去了 Đều đi họp cả, thảo nào không tìm thấy ai; 他不大了解情況,搞錯了也難怪 Không hiểu tình hình mấy, chả trách anh ta làm sai; 【難免】 nan miễn [nánmiăn] Khó tránh, không tránh khỏi: 犯錯誤是難免的 Mắc sai lầm là chuyện khó tránh; 有罔難免帶片面性 Đôi khi không tránh khỏi phiến diện; 【難以】nan dĩ [nányê] Khó mà: 難以想象 Khó mà tưởng tượng; 難以逆料 Khó mà đoán trước được; 難以置信 Khó mà tin được;
④ Khó chịu, đáng ghét.
② Làm cho bó tay: 這問題難住了我 Vấn đề này làm tôi phải bó tay;
③ Khó thể, không thể. 【難道】 nan đạo [nándào] Chẳng lẽ, lẽ nào, há (dùng như 豈, bộ 豆): 難道你不知道嗎? Chẳng lẽ anh không biết hay sao?; 難道你忘了自己的諾言嗎?Lẽ nào anh lại quên mất lời hứa của mình?; 難道不是這樣麼? Há chẳng phải như thế sao?; 【難怪】nan quái [nánguài] Chẳng trách, chả trách, thảo nào, hèn chi: 難怪人家生氣 Hèn chi người ta phải cáu; 難怪找到人,都開會去了 Đều đi họp cả, thảo nào không tìm thấy ai; 他不大了解情況,搞錯了也難怪 Không hiểu tình hình mấy, chả trách anh ta làm sai; 【難免】 nan miễn [nánmiăn] Khó tránh, không tránh khỏi: 犯錯誤是難免的 Mắc sai lầm là chuyện khó tránh; 有罔難免帶片面性 Đôi khi không tránh khỏi phiến diện; 【難以】nan dĩ [nányê] Khó mà: 難以想象 Khó mà tưởng tượng; 難以逆料 Khó mà đoán trước được; 難以置信 Khó mà tin được;
④ Khó chịu, đáng ghét.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tai hoạ, tai nạn, tai ương: 逃難 Chạy nạn; 落難 Mắc nạn; 避難 Lánh nạn; 遭難 Gặp nạn;
② Trách, khiển trách, vặn vẹo, làm khó, vấn nạn: 事事非難 Trách móc đủ điều; 不必責難他 Không nên khiển trách anh ấy; 問難 Hỏi vặn lẽ khó khăn, vấn nạn.
② Trách, khiển trách, vặn vẹo, làm khó, vấn nạn: 事事非難 Trách móc đủ điều; 不必責難他 Không nên khiển trách anh ấy; 問難 Hỏi vặn lẽ khó khăn, vấn nạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 難
Từ điển Trung-Anh
(1) disaster
(2) distress
(3) to scold
(2) distress
(3) to scold
Từ ghép 61
bì nàn 避难 • bì nàn suǒ 避难所 • biàn nàn 便难 • biàn nàn 辩难 • dà nàn 大难 • dà nàn bù sǐ 大难不死 • dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大难不死,必有后福 • diāo nàn 刁难 • duō nàn xīng bāng 多难兴邦 • duō zāi duō nàn 多灾多难 • duǒ nàn 躲难 • fā nàn 发难 • fēi nàn 非难 • hǎi nàn 海难 • huàn nàn 患难 • huàn nàn jiàn zhēn qíng 患难见真情 • huàn nàn zhī jiāo 患难之交 • huǐ jiā shū nàn 毁家纾难 • jí nàn 急难 • jí rén zhī nàn 急人之难 • jié nàn 劫难 • kě gòng huàn nàn 可共患难 • kōng nàn 空难 • kǔ nàn 苦难 • kǔ nàn shēn zhòng 苦难深重 • kuàng nàn 矿难 • lí nàn 罹难 • lín nàn 临难 • liú nàn 留难 • luò nàn 落难 • méng nàn 蒙难 • mó nàn 磨难 • mó nàn 魔难 • mǔ nàn rì 母难日 • nàn mín 难民 • nàn mín yíng 难民营 • nàn xiōng nàn dì 难兄难弟 • pái nàn jiě fēn 排难解纷 • pái yōu jiě nàn 排忧解难 • shān nàn 山难 • shòu nàn 受难 • Shòu nàn rì 受难日 • shòu nàn zhě 受难者 • sǐ nàn 死难 • sǐ nàn zhě 死难者 • táo nàn 逃难 • táo zāi bì nàn 逃灾避难 • wēi nàn 危难 • xùn nàn 殉难 • Yē sū shòu nàn jié 耶稣受难节 • yǒu fú tóng xiǎng , yǒu nàn tóng dāng 有福同享,有难同当 • yù nàn 遇难 • yù nàn zhě 遇难者 • zāi nàn 灾难 • zāi nàn piàn 灾难片 • zāi nàn xìng 灾难性 • zāo nàn 遭难 • zé nàn 责难 • zhèng zhì bì nàn 政治避难 • zhì nàn 质难 • zǔ nàn 阻难
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 難.