Có 1 kết quả:
nán yú jiē jìn ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ
nán yú jiē jìn ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of people) difficult to approach
(2) inaccessible
(2) inaccessible
Bình luận 0
nán yú jiē jìn ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0