Có 1 kết quả:
nán yǐ hàn dòng ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄏㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
nán yǐ hàn dòng ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄏㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsusceptible to change
(2) deeply entrenched
(2) deeply entrenched
Bình luận 0
nán yǐ hàn dòng ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄏㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0