Có 1 kết quả:
nán fēn nán shě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
nán fēn nán shě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate
Bình luận 0
nán fēn nán shě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0