Có 1 kết quả:
nán fēn nán jiě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ
nán fēn nán jiě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become caught up in an irresolvable situation (idiom)
Bình luận 0
nán fēn nán jiě ㄋㄢˊ ㄈㄣ ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0