Có 1 kết quả:
nán néng kě guì ㄋㄢˊ ㄋㄥˊ ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ
nán néng kě guì ㄋㄢˊ ㄋㄥˊ ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare and precious
(2) valuable
(3) remarkable
(2) valuable
(3) remarkable
Bình luận 0
nán néng kě guì ㄋㄢˊ ㄋㄥˊ ㄎㄜˇ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0