Có 1 kết quả:
nán jiě nán fēn ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄢˊ ㄈㄣ
nán jiě nán fēn ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄢˊ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to untie, hard to separate (idiom); inextricably involved
(2) locked in battle
(2) locked in battle
Bình luận 0
nán jiě nán fēn ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄢˊ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0