Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gē ㄍㄜ,
yì ㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
zhuī 隹 (+3 nét)
Hình thái:
⿰弋隹Nét bút:
一フ丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: IPOG (戈心人土)
Unicode:
U+96BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận