Có 1 kết quả:
yàn guò bá máo ㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˋ ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ
yàn guò bá máo ㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˋ ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to grab feathers from a flying goose
(2) fig. to seize any opportunity
(3) pragmatic
(2) fig. to seize any opportunity
(3) pragmatic
Bình luận 0