Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xióng xīn
ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
雄心
xióng xīn
ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great ambition
(2) lofty aspiration
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 2 - 菩薩蠻其二
(
Đào Tấn
)
•
Cố quốc sơn hà trọng - 故國山河重
(
Lê Đình Cẩn
)
•
Đinh hoàng sơn miếu - 丁皇山廟
(
Ninh Tốn
)
•
Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 07 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其七
(
Cao Bá Quát
)
•
Khai song - 開窗
(
Nguyễn Du
)
•
Nạp muộn - 納悶
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tố thi kỳ 10 - 做詩其十
(
Khanh Liên
)
•
Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân tiêu lữ thứ - 春宵旅次
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0