Có 1 kết quả:
xióng xìng jī sù ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
xióng xìng jī sù ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) male hormone
(2) testosterone
(2) testosterone
Bình luận 0
xióng xìng jī sù ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0