Có 1 kết quả:
xióng qǐ ㄒㄩㄥˊ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (cry of encouragement)
(2) to arise
(3) to stand up
(4) to gain the ascendancy
(5) Come on!
(2) to arise
(3) to stand up
(4) to gain the ascendancy
(5) Come on!
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0