Có 2 kết quả:

Xióng lù ㄒㄩㄥˊ ㄌㄨˋxióng lù ㄒㄩㄥˊ ㄌㄨˋ

1/2

Xióng lù ㄒㄩㄥˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Milwaukee Bucks (NBA team)

xióng lù ㄒㄩㄥˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) buck
(2) stag