Có 1 kết quả:

yǎ shì ㄧㄚˇ ㄕˋ

1/1

yǎ shì ㄧㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

refined activities of the intellectuals (regarding literature, paintings etc)

Bình luận 0