Có 1 kết quả:

yǎ rén ㄧㄚˇ ㄖㄣˊ

1/1

yǎ rén ㄧㄚˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poetic individual
(2) person of refined temperament

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0