Có 1 kết quả:

Yǎ gè ㄧㄚˇ ㄍㄜˋ

1/1

Yǎ gè ㄧㄚˇ ㄍㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Jacob (name)
(2) James (name)

Bình luận 0