Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎ huái
ㄧㄚˇ ㄏㄨㄞˊ
1
/1
雅懷
yǎ huái
ㄧㄚˇ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refined feelings
(2) distinguished emotions
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ hoài - 夜懷
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đoan ngọ - 端午
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tiễn Tam nguyên Trần Hy Tăng chi Thăng Bình - 餞三元陳希曾之昇平
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Xuân dạ yến đào lý viên tự - 春夜宴桃李園序
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0