Có 1 kết quả:
yǎ zhèng ㄧㄚˇ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) correct (literary)
(2) upright
(3) (hon.) Please point out my shortcomings.
(4) I await your esteemed corrections.
(2) upright
(3) (hon.) Please point out my shortcomings.
(4) I await your esteemed corrections.
Bình luận 0