Có 1 kết quả:
Yǎ jiāng ㄧㄚˇ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yajiang county (Tibetan: nyag chu rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州, Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0