Có 1 kết quả:

yǎ wán ㄧㄚˇ ㄨㄢˊ

1/1

yǎ wán ㄧㄚˇ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) elegant pastime
(2) refined plaything