Có 1 kết quả:

yǎ jí ㄧㄚˇ ㄐㄧˊ

1/1

yǎ jí ㄧㄚˇ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

distinguished assembly (of scholars)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0