Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhuī 隹 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱隹木
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OGD (人土木)
Unicode: U+96C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Nôm: tắp, tập, tợp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru), つど.う (tsudo.u)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Nôm: tắp, tập, tợp
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru), つど.う (tsudo.u)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 5
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cưu thiên - 白鳩篇 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Cát đàm 1 - 葛覃 1 (Khổng Tử)
• Đệ thập cửu cảnh - Đông Lâm dặc điểu - 第十九景-東林弋鳥 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集 (Phạm Nhữ Dực)
• Ngôn chí - 言志 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thu dạ hữu cảm - 秋夜有感 (Lỗ Tấn)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tứ mẫu 4 - 四牡 4 (Khổng Tử)
• Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 3 - Ngô diệp lạc - 將應試書呈友人其三-梧葉落 (Nguyễn Văn Giao)
• Xích Thành quán - 赤城館 (Ngu Tập)
• Cát đàm 1 - 葛覃 1 (Khổng Tử)
• Đệ thập cửu cảnh - Đông Lâm dặc điểu - 第十九景-東林弋鳥 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集 (Phạm Nhữ Dực)
• Ngôn chí - 言志 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thu dạ hữu cảm - 秋夜有感 (Lỗ Tấn)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tứ mẫu 4 - 四牡 4 (Khổng Tử)
• Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 3 - Ngô diệp lạc - 將應試書呈友人其三-梧葉落 (Nguyễn Văn Giao)
• Xích Thành quán - 赤城館 (Ngu Tập)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tập (sách)
2. tụ hợp lại
2. tụ hợp lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đậu. ◇Thi Kinh 詩經: “Hoàng điểu vu phi, Tập vu quán mộc” 黃鳥于飛, 集于灌木 (Chu nam 周南, Cát đàm 葛覃) Hoàng điểu bay đến, Đậu trên bụi cây.
2. (Động) Họp, tụ lại. ◎Như: “tập hội” 集會 họp hội, “thiếu trưởng hàm tập” 少長咸集 lớn bé đều họp đủ mặt.
3. (Tính) Góp lại, góp các số vụn vặt lại thành một số lớn. ◎Như: “tập khoản” 集款 khoản góp lại, “tập cổ” 集股 các cổ phần góp lại.
4. (Danh) Chợ, chỗ buôn bán tụ tập đông đúc. ◎Như: “thị tập” 市集 chợ triền, “niên tập” 年集 chợ họp mỗi năm một lần.
5. (Danh) Sách đã làm thành bộ. ◎Như: “thi tập” 詩集 tập thơ, “văn tập” 文集 tập văn.
6. (Danh) Lượng từ: quyển, tập. ◎Như: “đệ tam tập” 第三集 quyển thứ ba.
7. (Danh) Tiếng dùng để đặt tên nơi chốn. ◎Như: “Trương gia tập” 張家集.
2. (Động) Họp, tụ lại. ◎Như: “tập hội” 集會 họp hội, “thiếu trưởng hàm tập” 少長咸集 lớn bé đều họp đủ mặt.
3. (Tính) Góp lại, góp các số vụn vặt lại thành một số lớn. ◎Như: “tập khoản” 集款 khoản góp lại, “tập cổ” 集股 các cổ phần góp lại.
4. (Danh) Chợ, chỗ buôn bán tụ tập đông đúc. ◎Như: “thị tập” 市集 chợ triền, “niên tập” 年集 chợ họp mỗi năm một lần.
5. (Danh) Sách đã làm thành bộ. ◎Như: “thi tập” 詩集 tập thơ, “văn tập” 文集 tập văn.
6. (Danh) Lượng từ: quyển, tập. ◎Như: “đệ tam tập” 第三集 quyển thứ ba.
7. (Danh) Tiếng dùng để đặt tên nơi chốn. ◎Như: “Trương gia tập” 張家集.
Từ điển Thiều Chửu
① Đậu, đàn chim đậu ở trên cây gọi là tập, chim đang bay đỗ xuống cũng gọi là tập.
② Hợp. Như tập hội 集會 họp hội.
③ Mọi người đều đến. Như thiếu trưởng hàm tập 少長咸集 lớn bé đều họp đủ mặt.
④ Nên, xong. Sự đã làm nên gọi là tập sự 集事.
⑤ Góp lại, góp các số vụn vặt lại thành một số lớn gọi là tập. Như tập khoản 集款 khoản góp lại, tập cổ 集股 các cổ phần góp lại, v.v.
⑥ Chợ triền, chỗ buôn bán họp tập đông đúc.
⑦ Sách đã làm trọn bộ gọi là tập. Như thi tập 詩集 (thơ đã dọn thành bộ), văn tập 文集 (văn đã dọn thành bộ).
⑧ Đều.
⑨ Tập đế 集諦 chữ nhà Phật, một đế trong Tứ đế, nghĩa là góp các nhân duyên phiền não lại thành ra quả khổ.
② Hợp. Như tập hội 集會 họp hội.
③ Mọi người đều đến. Như thiếu trưởng hàm tập 少長咸集 lớn bé đều họp đủ mặt.
④ Nên, xong. Sự đã làm nên gọi là tập sự 集事.
⑤ Góp lại, góp các số vụn vặt lại thành một số lớn gọi là tập. Như tập khoản 集款 khoản góp lại, tập cổ 集股 các cổ phần góp lại, v.v.
⑥ Chợ triền, chỗ buôn bán họp tập đông đúc.
⑦ Sách đã làm trọn bộ gọi là tập. Như thi tập 詩集 (thơ đã dọn thành bộ), văn tập 文集 (văn đã dọn thành bộ).
⑧ Đều.
⑨ Tập đế 集諦 chữ nhà Phật, một đế trong Tứ đế, nghĩa là góp các nhân duyên phiền não lại thành ra quả khổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tập hợp, tụ tập, gom góp, góp lại: 集會 Họp mít tinh, cuộc mít tinh; 集中 Tập trung; 集款 Khoản góp lại; 集股 Góp cổ phần;
② Chợ, chợ phiên: 趕集 Đi chợ; 集市 Chợ phiên; 這個東西集上買的 Cái này mua ở chợ;
③ Tập: 詩集 Tập thơ; 影集 Tập ảnh; 選集 Tuyển tập; 全集 Toàn tập;
④ (loại) Tập (chỉ từng quyển sách một): 上下兩集 Tập trên và tập dưới; 第二集 Tập II;
⑤ (văn) (Chim) đậu: 黃鳥于飛,集于灌 木Hoàng điểu bay bay, đậu trên bụi cây (Thi Kinh);
⑥ (văn) Nên, xong: 集事 Việc đã làm xong;
⑦ (văn) Đều.
② Chợ, chợ phiên: 趕集 Đi chợ; 集市 Chợ phiên; 這個東西集上買的 Cái này mua ở chợ;
③ Tập: 詩集 Tập thơ; 影集 Tập ảnh; 選集 Tuyển tập; 全集 Toàn tập;
④ (loại) Tập (chỉ từng quyển sách một): 上下兩集 Tập trên và tập dưới; 第二集 Tập II;
⑤ (văn) (Chim) đậu: 黃鳥于飛,集于灌 木Hoàng điểu bay bay, đậu trên bụi cây (Thi Kinh);
⑥ (văn) Nên, xong: 集事 Việc đã làm xong;
⑦ (văn) Đều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một bầy chim tụ lại đậu trên cành — Tụ họp lại — Gom góp — Dùng như chữ Tập 輯 — Nhiều bài văn bài thơ góp lại thành một cuốn. Td: Văn tập, Thi tập — Gom nhặt các câu thơ cổ mà ghép thành bài thơ mới. Td: Tập Kiều.
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to collect
(3) collected works
(4) classifier for sections of a TV series etc: episode
(2) to collect
(3) collected works
(4) classifier for sections of a TV series etc: episode
Từ ghép 308
Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奥斯威辛集中营 • Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奧斯威辛集中營 • bǎi gǎn jiāo jí 百感交集 • bēi xǐ jiāo jí 悲喜交集 • bì jí 閉集 • bì jí 闭集 • bì zǐ jí 閉子集 • bì zǐ jí 闭子集 • biān mǎ zì fú jí 編碼字符集 • biān mǎ zì fú jí 编码字符集 • bìng jí 併集 • bìng jí 并集 • bǔ jí 补集 • bǔ jí 補集 • bù kě shuò jí 不可数集 • bù kě shuò jí 不可數集 • cǎi jí 採集 • cǎi jí 采集 • chǎn yè jí qún 产业集群 • chǎn yè jí qún 產業集群 • chóu jí 筹集 • chóu jí 籌集 • cóng jí 丛集 • cóng jí 叢集 • cuán jí 攒集 • cuán jí 攢集 • dǎng pài jí huì 党派集会 • dǎng pài jí huì 黨派集會 • dì tú jí 地图集 • dì tú jí 地圖集 • diǎn jí hé 点集合 • diǎn jí hé 點集合 • diào jí 調集 • diào jí 调集 • Dù jí 杜集 • Dù jí qū 杜集区 • Dù jí qū 杜集區 • fàn zuì jí tuán 犯罪集团 • fàn zuì jí tuán 犯罪集團 • fěi tú jí tuán 匪徒集团 • fěi tú jí tuán 匪徒集團 • féng jí 逢集 • gǎn jí 赶集 • gǎn jí 趕集 • gōng néng jí 功能集 • gōng zhòng jí huì 公众集会 • gōng zhòng jí huì 公眾集會 • gǔ jí zī 股集資 • gǔ jí zī 股集资 • hé jí 合集 • Huái jí 怀集 • Huái jí 懷集 • Huái jí xiàn 怀集县 • Huái jí xiàn 懷集縣 • huì jí 匯集 • huì jí 彙集 • huì jí 汇集 • jí bù 集部 • jí cái 集材 • jí cān 集餐 • jí chéng 集成 • jí chéng diàn lù 集成电路 • jí chéng diàn lù 集成電路 • jí cuì 集萃 • jí diàn gǎn 集电杆 • jí diàn gǎn 集電桿 • jí diàn gōng 集电弓 • jí diàn gōng 集電弓 • jí ēn guǎng yì 集恩广益 • jí ēn guǎng yì 集恩廣益 • jí guǎn 集管 • jí hé 集合 • jí hé lùn 集合論 • jí hé lùn 集合论 • jí hé míng cí 集合名詞 • jí hé míng cí 集合名词 • jí hé tǐ 集合体 • jí hé tǐ 集合體 • jí huì 集会 • jí huì 集會 • jí jí 輯集 • jí jí 辑集 • Jí jí 集集 • Jí jí zhèn 集集鎮 • Jí jí zhèn 集集镇 • jí jié 集結 • jí jié 集结 • jí jǐn 集錦 • jí jǐn 集锦 • jí jū 集居 • jí jù 集聚 • jí kān 集刊 • jí liào 集料 • jí lǒng 集拢 • jí lǒng 集攏 • jí mào 集貿 • jí mào 集贸 • jí nà 集納 • jí nà 集纳 • jí quán 集权 • jí quán 集權 • jí qún 集群 • jí sàn 集散 • jí sàn dì 集散地 • jí shì 集市 • jí shì mào yì 集市貿易 • jí shì mào yì 集市贸易 • jí shù 集束 • jí shù zhà dàn 集束炸弹 • jí shù zhà dàn 集束炸彈 • jí sī guǎng yì 集思广益 • jí sī guǎng yì 集思廣益 • jí tǐ 集体 • jí tǐ 集體 • jí tǐ fáng hù 集体防护 • jí tǐ fáng hù 集體防護 • jí tǐ fén mù 集体坟墓 • jí tǐ fén mù 集體墳墓 • jí tǐ hù 集体户 • jí tǐ hù 集體戶 • jí tǐ huà 集体化 • jí tǐ huà 集體化 • jí tǐ qiáng jiān 集体强奸 • jí tǐ qiáng jiān 集體強姦 • jí tǐ xíng zǒu 集体行走 • jí tǐ xíng zǒu 集體行走 • jí tǐ zhǔ yì 集体主义 • jí tǐ zhǔ yì 集體主義 • jí tuán 集团 • jí tuán 集團 • jí tuán jūn 集团军 • jí tuán jūn 集團軍 • jí xiàn qì 集線器 • jí xiàn qì 集线器 • jí xùn 集訓 • jí xùn 集训 • jí yè chéng qiú 集腋成裘 • jí yóu 集邮 • jí yóu 集郵 • jí yóu bù 集邮簿 • jí yóu bù 集郵簿 • jí yóu cè 集邮册 • jí yóu cè 集郵冊 • jí yóu xiāng 集油箱 • jí yuē 集約 • jí yuē 集约 • jí yùn 集运 • jí yùn 集運 • jí zhèn 集鎮 • jí zhèn 集镇 • jí zhōng 集中 • jí zhōng de cè lüè 集中的策略 • jí zhōng qì 集中器 • jí zhōng tuō yùn 集中托运 • jí zhōng tuō yùn 集中托運 • jí zhōng yíng 集中營 • jí zhōng yíng 集中营 • jí zhù 集注 • jí zhuāng xiāng 集装箱 • jí zhuāng xiāng 集裝箱 • jí zhuāng xiāng chuán 集装箱船 • jí zhuāng xiāng chuán 集裝箱船 • jí zī 集資 • jí zī 集资 • jí zī é 集資額 • jí zī é 集资额 • jí zi 集子 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 計算機集成制造 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 计算机集成制造 • jiāo jí 交集 • jǐn jí 紧集 • jǐn jí 緊集 • jīng qì jù jí 經氣聚集 • jīng qì jù jí 经气聚集 • jiū jí 糾集 • jiū jí 纠集 • jiū jí 鳩集 • jiū jí 鸠集 • jù jí 巨集 • jù jí 聚集 • kāi jí 开集 • kāi jí 開集 • kě shǔ jí 可数集 • kě shǔ jí 可數集 • kōng jí 空集 • kǔ jí miè dào 苦集滅道 • kǔ jí miè dào 苦集灭道 • lì yì jí tuán 利益集团 • lì yì jí tuán 利益集團 • lián jí 联集 • lián jí 聯集 • lián xù jí 连续集 • lián xù jí 連續集 • lǐng dǎo jí tǐ 領導集體 • lǐng dǎo jí tǐ 领导集体 • liú máng jí tuán 流氓集团 • liú máng jí tuán 流氓集團 • lǚ yóu jí sàn 旅游集散 • lǚ yóu jí sàn 旅遊集散 • Lù tòu jí tuán 路透集团 • Lù tòu jí tuán 路透集團 • luán xiáng fèng jí 鸞翔鳳集 • luán xiáng fèng jí 鸾翔凤集 • Máo Zé dōng Xuǎn jí 毛泽东选集 • Máo Zé dōng Xuǎn jí 毛澤東選集 • Měi lín jí tuán 美林集团 • Měi lín jí tuán 美林集團 • mì jí 密集 • mín zhǔ jí zhōng zhì 民主集中制 • mù jí 募集 • níng jí 凝集 • níng jí sù 凝集素 • nóng jí 浓集 • nóng jí 濃集 • nóng jí yóu 浓集铀 • nóng jí yóu 濃集鈾 • nóng yè jí tǐ huà 农业集体化 • nóng yè jí tǐ huà 農業集體化 • Pān jí 潘集 • Pān jí qū 潘集区 • Pān jí qū 潘集區 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工业国集团 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工業國集團 • qí jí 齊集 • qí jí 齐集 • qǐ yè jí tuán 企业集团 • qǐ yè jí tuán 企業集團 • quán jí 全集 • qún jí 群集 • qún jí 麇集 • rén shé jí tuán 人蛇集团 • rén shé jí tuán 人蛇集團 • shī jí 詩集 • shī jí 诗集 • shí shù jí 实数集 • shí shù jí 實數集 • shì jí 市集 • shōu jí 收集 • shū xìn jí 书信集 • shū xìn jí 書信集 • sōu jí 搜集 • sōu jí 蒐集 • tiào jí tǐ wǔ 跳集体舞 • tiào jí tǐ wǔ 跳集體舞 • tōng yòng zì fú jí 通用字符集 • tú jí 图集 • tú jí 圖集 • wén jí 文集 • wú qióng jí 无穷集 • wú qióng jí 無窮集 • Xǐ yuān jí lù 洗冤集录 • Xǐ yuān jí lù 洗冤集錄 • xiān jìn jí tǐ 先进集体 • xiān jìn jí tǐ 先進集體 • xiǎo jí tuán 小集团 • xiǎo jí tuán 小集團 • xiě zhēn jí 写真集 • xiě zhēn jí 寫真集 • Xiè jiā jí 謝家集 • Xiè jiā jí 谢家集 • Xiè jiā jí qū 謝家集區 • Xiè jiā jí qū 谢家集区 • Xīn jí 辛集 • Xīn jí shì 辛集市 • xù jí 續集 • xù jí 续集 • xuǎn jí 选集 • xuǎn jí 選集 • yǎ jí 雅集 • yǐng jí 影集 • yóu shuì jí tuán 游说集团 • yóu shuì jí tuán 遊說集團 • yǒu lǐ shù jí 有理数集 • yǒu lǐ shù jí 有理數集 • yǒu xiàn jí 有限集 • yú jí 余集 • yú jí 餘集 • yuē jí 約集 • yuē jí 约集 • Yuè fǔ Shī jí 乐府诗集 • Yuè fǔ Shī jí 樂府詩集 • yún jí 云集 • yún jí 雲集 • zá jí 杂集 • zá jí 雜集 • zhāo jí 招集 • zhào jí 召集 • zhào jí rén 召集人 • zhēn zǐ jí 真子集 • zhēng jí 征集 • zhēng jí 徵集 • zhěng shù jí hé 整数集合 • zhěng shù jí hé 整數集合 • zhōng yāng jí quán 中央集权 • zhōng yāng jí quán 中央集權 • zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权 • zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央專制集權 • zhuān yòng jí chéng diàn lù 专用集成电路 • zhuān yòng jí chéng diàn lù 專用集成電路 • zǐ jí 子集 • zǐ jí hé 子集合 • zì fú jí 字符集 • zì jí 字集 • zì rán shù jí 自然数集 • zì rán shù jí 自然數集 • zì yuán jí 字元集 • zǒng jí 总集 • zǒng jí 總集