Có 1 kết quả:

jí zhōng ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ

1/1

jí zhōng ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to concentrate
(2) to centralize
(3) to focus
(4) centralized
(5) concentrated
(6) to put together