Có 1 kết quả:
jí zhōng ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate
(2) to centralize
(3) to focus
(4) centralized
(5) concentrated
(6) to put together
(2) to centralize
(3) to focus
(4) centralized
(5) concentrated
(6) to put together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0