Có 1 kết quả:

jí hé ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ

1/1

jí hé ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to assemble
(3) set (mathematics)

Bình luận 0