Có 1 kết quả:

jí tuán ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tập đoàn

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) bloc
(3) corporation
(4) conglomerate

Bình luận 0