Có 1 kết quả:
jí tuán ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tập đoàn
Từ điển Trung-Anh
(1) group
(2) bloc
(3) corporation
(4) conglomerate
(2) bloc
(3) corporation
(4) conglomerate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0