Có 1 kết quả:

jí yóu bù ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp album
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]

Bình luận 0