Có 1 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhuī 隹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TOG (廿人土)
Unicode: U+96C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 3

Bình luận 0

1/1

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

type of owl