Có 1 kết quả:

cí xióng tóng tǐ xìng ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hermaphroditism

Bình luận 0