Có 1 kết quả:
cí huáng ㄘˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orpiment
(2) arsenic trisulfide As2S3
(3) make changes in writing
(4) malign
(5) criticize without grounds
(2) arsenic trisulfide As2S3
(3) make changes in writing
(4) malign
(5) criticize without grounds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0