Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con chim non
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chim non, gà con, vịt con...: 雛雞 Gà con;
② Dê con;
③ Đứa bé con.
② Dê con;
③ Đứa bé con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雛
Từ điển Trung-Anh
(1) chick
(2) young bird
(2) young bird
Từ ghép 14