Có 1 kết quả:

ㄗㄚˊ
Âm Pinyin: ㄗㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: zhuī 隹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KDOG (大木人土)
Unicode: U+96D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ザツ (zatsu), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): まじ.える (maji.eru), まじ.る (maji.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄗㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 雜|杂