Có 1 kết quả:

diāo ㄉㄧㄠ
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: zhuī 隹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BROG (月口人土)
Unicode: U+96D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Nôm: điêu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu), わし (washi), ほ.る (ho.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

1/1

diāo ㄉㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Từ điển phổ thông

chim diều hâu, con kên kên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chim diều hâu. § Cũng viết là 鵰.
2. (Động) Chạm khắc ngọc, chạm trổ ◇Luận Ngữ 論語: “Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.

Từ điển Thiều Chửu

① Con diều hâu, có khi viết là 鵰.
② Chạm khắc ngọc, nói rộng ra thì các lối chạm trổ gọi là điêu cả. Luận ngữ 論語: Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã 朽木不可雕也,糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Con diều hâu;
② Chạm, khắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại diều hâu — Chạm trổ. Khắc vào — Vẽ. Hội hoạ — Trau dồi. Mài giũa — Dùng như chữ Điêu 凋 và Điêu 刁.

Từ điển Trung-Anh

variant of 雕[diao1], to engrave

Từ điển Trung-Anh

(1) to carve
(2) to engrave
(3) shrewd
(4) bird of prey

Từ điển Trung-Anh

bird of prey

Từ ghép 72

āo diāo 凹雕bái fù hǎi diāo 白腹海雕bái fù sǔn diāo 白腹隼雕bái jiān diāo 白肩雕bái wěi hǎi diāo 白尾海雕bèi diāo 貝雕bèi diāo 贝雕bīng diāo 冰雕cǎo yuán diāo 草原雕diāo bǎn 雕版diāo bì 雕弊diāo bì 雕敝diāo chóng xiǎo jì 雕虫小技diāo chóng xiǎo jì 雕蟲小技diāo chóng zhuàn kè 雕虫篆刻diāo chóng zhuàn kè 雕蟲篆刻diāo huā 雕花diāo juān 雕鐫diāo juān 雕镌diāo kè 雕刻diāo kè jiā 雕刻家diāo kè pǐn 雕刻品diāo lán 雕闌diāo lán 雕阑diāo liáng huà dòng 雕梁画栋diāo liáng huà dòng 雕梁畫棟diāo líng 雕零diāo luò 雕落diāo qī 雕漆diāo shì 雕飾diāo shì 雕饰diāo sù 雕塑diāo xiàng 雕像diāo xiāo 雕鸮diāo xiè 雕謝diāo xiè 雕谢diāo yíng bì kǎn 雕楹碧槛diāo yíng bì kǎn 雕楹碧檻diāo zhuó 雕琢duǎn zhǐ diāo 短趾雕fèng tóu yīng diāo 凤头鹰雕fèng tóu yīng diāo 鳳頭鷹雕fú diāo 浮雕fú diāo qiáng zhǐ 浮雕墙纸fú diāo qiáng zhǐ 浮雕牆紙hǔ tóu hǎi diāo 虎头海雕huā diāo 花雕jīn diāo 金雕jīng diāo xì kè 精雕細刻jīng diāo xì kè 精雕细刻lǎo diāo 老雕lín diāo 林雕lín diāo xiāo 林雕鸮qī diāo 漆雕qiǎn fú diāo 浅浮雕qiǎn fú diāo 淺浮雕shé diāo 蛇雕Shén diāo xiá lǚ 神雕侠侣Shén diāo xiá lǚ 神雕俠侶shí diāo 石雕wēi diāo 微雕wū diāo 乌雕wū diāo xiāo 乌雕鸮xuē sǔn diāo 靴隼雕yá diāo 牙雕yī jiàn shuāng diāo 一箭双雕yīng diāo 鷹雕yīng diāo 鹰雕yú diāo 渔雕yú diāo 漁雕yù dài hǎi diāo 玉带海雕zōng fù sǔn diāo 棕腹隼雕