Có 1 kết quả:

diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ

1/1

diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khắc, chạm

Từ điển Trung-Anh

(1) to carve
(2) to engrave
(3) carving