Có 1 kết quả:
diāo kè ㄉㄧㄠ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Từ điển Trung-Anh
(1) to carve
(2) to engrave
(3) carving
(2) to engrave
(3) carving
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0