Có 1 kết quả:

diāo liáng huà dòng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

richly ornamented (building)

Bình luận 0