Có 1 kết quả:
diāo yíng bì kǎn ㄉㄧㄠ ㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄎㄢˇ
diāo yíng bì kǎn ㄉㄧㄠ ㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carved pillar, jade doorsill (idiom); heavily decorated environment
Bình luận 0
diāo yíng bì kǎn ㄉㄧㄠ ㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0