Có 1 kết quả:

diāo huā ㄉㄧㄠ ㄏㄨㄚ

1/1

diāo huā ㄉㄧㄠ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) carving
(2) decorative carved pattern
(3) arabesque

Bình luận 0