Có 1 kết quả:
diāo chóng xiǎo jì ㄉㄧㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
diāo chóng xiǎo jì ㄉㄧㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insignificant talent
(2) skill of no high order
(3) minor accomplishment
(2) skill of no high order
(3) minor accomplishment
Bình luận 0