Có 1 kết quả:

suī rán ㄙㄨㄟ ㄖㄢˊ

1/1

suī rán ㄙㄨㄟ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuy nhiên, mặc dù vậy

Từ điển Trung-Anh

(1) although
(2) even though
(3) even if