Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một thứ đá đỏ)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ phẩm đỏ, “xích thạch chi” 赤石脂, dùng để pha màu.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ đá đỏ như xích thạch chi 赤石脂, dùng để pha sơn cho đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại phẩm màu đỏ.

Từ điển Trung-Anh

red earth used for paints