Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhuī 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丹蒦
Nét bút: ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BYTOE (月卜廿人水)
Unicode: U+96D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: zhuī 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丹蒦
Nét bút: ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BYTOE (月卜廿人水)
Unicode: U+96D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しんしゃ (shin sha)
Âm Quảng Đông: wok3
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しんしゃ (shin sha)
Âm Quảng Đông: wok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)
• Lãng Châu đông lâu diên phụng tống thập nhất cữu vãng Thanh Thành huyện, đắc hôn tự - 閬州東樓筵奉送十一舅往青城縣,得昏字 (Đỗ Phủ)
• Quá Tống trạng nguyên Phùng Kinh cố trạch - 過宋狀元馮京故宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 1 - 謝兩廣總督孔公其一 (Phạm Khiêm Ích)
• Tiên khảo huý thần cảm tác - 先考諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tuỳ cung hoài cổ - 隋宮懷古 (Trương Hỗ)
• Lãng Châu đông lâu diên phụng tống thập nhất cữu vãng Thanh Thành huyện, đắc hôn tự - 閬州東樓筵奉送十一舅往青城縣,得昏字 (Đỗ Phủ)
• Quá Tống trạng nguyên Phùng Kinh cố trạch - 過宋狀元馮京故宅 (Ngô Thì Nhậm)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 1 - 謝兩廣總督孔公其一 (Phạm Khiêm Ích)
• Tiên khảo huý thần cảm tác - 先考諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tuỳ cung hoài cổ - 隋宮懷古 (Trương Hỗ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đỏ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ phẩm đỏ, “xích thạch chi” 赤石脂, dùng để pha màu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá đỏ như xích thạch chi 赤石脂, dùng để pha sơn cho đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại phẩm màu đỏ.
Từ điển Trung-Anh
red earth used for paints