Có 1 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhuī 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丹蒦
Nét bút: ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BYTOE (月卜廿人水)
Unicode: U+96D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: zhuī 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丹蒦
Nét bút: ノフ丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BYTOE (月卜廿人水)
Unicode: U+96D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しんしゃ (shin sha)
Âm Quảng Đông: wok3
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): しんしゃ (shin sha)
Âm Quảng Đông: wok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đỏ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ phẩm đỏ, “xích thạch chi” 赤石脂, dùng để pha màu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá đỏ như xích thạch chi 赤石脂, dùng để pha sơn cho đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại phẩm màu đỏ.
Từ điển Trung-Anh
red earth used for paints