Có 2 kết quả:
Shuāng ㄕㄨㄤ • shuāng ㄕㄨㄤ
Tổng nét: 18
Bộ: zhuī 隹 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰雔又
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: OGE (人土水)
Unicode: U+96D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: song
Âm Nôm: rông, song, suông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu), ふた- (futa-)
Âm Hàn: 쌍
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Nôm: rông, song, suông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu), ふた- (futa-)
Âm Hàn: 쌍
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình hồ lộng nguyệt - 平湖弄月 (Ngô Thế Lân)
• Độc toạ kỳ 1 (Cánh nhật vũ minh minh) - 獨坐其一(竟日雨冥冥) (Đỗ Phủ)
• Mạn hứng kỳ 3 (Tiểu viện âm âm thạch kính tà) - 漫興其三(小院陰陰石徑斜) (Nguyễn Trãi)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Tống cung nhân nhập đạo - 送宮人入道 (Hạng Tư)
• Tống Tử Châu Lý sứ quân chi nhậm - 送梓州李使君之任 (Đỗ Phủ)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Phan Huy Ích)
• Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌 (Lưu Trường Khanh)
• Yến tử từ kỳ 3 - 燕子辭其三 (Dương Duy Trinh)
• Độc toạ kỳ 1 (Cánh nhật vũ minh minh) - 獨坐其一(竟日雨冥冥) (Đỗ Phủ)
• Mạn hứng kỳ 3 (Tiểu viện âm âm thạch kính tà) - 漫興其三(小院陰陰石徑斜) (Nguyễn Trãi)
• Tần cát liễu - 秦吉了 (Bạch Cư Dị)
• Thiên tiên tử - 天仙子 (Phùng Tiểu Thanh)
• Tống cung nhân nhập đạo - 送宮人入道 (Hạng Tư)
• Tống Tử Châu Lý sứ quân chi nhậm - 送梓州李使君之任 (Đỗ Phủ)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Phan Huy Ích)
• Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌 (Lưu Trường Khanh)
• Yến tử từ kỳ 3 - 燕子辭其三 (Dương Duy Trinh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shuang
Từ ghép 43
Shuāng bǎi 雙柏 • Shuāng bǎi xiàn 雙柏縣 • Shuāng chéng 雙城 • Shuāng chéng Jì 雙城記 • Shuāng chéng shì 雙城市 • Shuāng chéng zi 雙城子 • Shuāng fēng 雙峰 • Shuāng fēng xiàn 雙峰縣 • Shuāng fēng Zhèn 雙峰镇 • Shuāng hú 雙湖 • Shuāng hú tè bié qū 雙湖特別區 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Shuāng jiāng xiàn 雙江縣 • Shuāng lì rén 雙立人 • Shuāng liáo 雙遼 • Shuāng liáo shì 雙遼市 • Shuāng liú 雙流 • Shuāng liú xiàn 雙流縣 • Shuāng lóng dà liè gǔ 雙龍大裂谷 • Shuāng lóng zhèn 雙龍鎮 • Shuāng luán 雙灤 • Shuāng luán qū 雙灤區 • Shuāng pái 雙牌 • Shuāng pái xiàn 雙牌縣 • Shuāng qiáo 雙橋 • Shuāng qiáo qū 雙橋區 • Shuāng qīng 雙清 • Shuāng qīng qū 雙清區 • Shuāng shí jié 雙十節 • Shuāng tǎ 雙塔 • Shuāng tǎ qū 雙塔區 • Shuāng tái zi 雙臺子 • Shuāng tái zi qū 雙臺子區 • Shuāng xī 雙溪 • Shuāng xī xiāng 雙溪鄉 • Shuāng yā shān 雙鴨山 • Shuāng yā shān shì 雙鴨山市 • Shuāng yáng 雙陽 • Shuāng yáng qū 雙陽區 • Shuāng yú 雙魚 • Shuāng yú zuò 雙魚座 • Shuāng zǐ 雙子 • Shuāng zǐ zuò 雙子座
phồn thể
Từ điển phổ thông
đôi, cặp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai con chim.
2. (Danh) Lượng từ: đôi, cặp. ◎Như: “nhất song hài tử” 一雙鞋子 một đôi giày, “lưỡng song khoái tử” 兩雙筷子 hai đôi đũa.
3. (Danh) Ngang hàng, tương đương. ◇Trang Tử 莊子: “Sanh nhi trường đại, mĩ hảo vô song” 生而長大, 美好無雙 (Đạo Chích 盜跖) Sinh ra cao lớn, tốt đẹp không có (người) ngang hàng.
4. (Danh) Họ “Song”.
5. (Tính) Chẵn. ◎Như: “song số” 雙數 số chẵn, “song nguyệt san” 雙月刊 báo phát hành hai tháng một lần.
6. (Tính) Gấp đôi. ◎Như: “song phân” 雙份 phần gấp đôi.
7. (Động) Sánh với, ngang với.
2. (Danh) Lượng từ: đôi, cặp. ◎Như: “nhất song hài tử” 一雙鞋子 một đôi giày, “lưỡng song khoái tử” 兩雙筷子 hai đôi đũa.
3. (Danh) Ngang hàng, tương đương. ◇Trang Tử 莊子: “Sanh nhi trường đại, mĩ hảo vô song” 生而長大, 美好無雙 (Đạo Chích 盜跖) Sinh ra cao lớn, tốt đẹp không có (người) ngang hàng.
4. (Danh) Họ “Song”.
5. (Tính) Chẵn. ◎Như: “song số” 雙數 số chẵn, “song nguyệt san” 雙月刊 báo phát hành hai tháng một lần.
6. (Tính) Gấp đôi. ◎Như: “song phân” 雙份 phần gấp đôi.
7. (Động) Sánh với, ngang với.
Từ điển Thiều Chửu
① Đôi, (số chẵn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 雙 (bộ 隹).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một đôi: 一雙鞋 Một đôi giầy; 雙方同意 Hai bên đã thoả thuận;
② Số chẵn: 雙數 Con số chẵn;
③ Gấp đôi: 雙份兒 Hai phần.
② Số chẵn: 雙數 Con số chẵn;
③ Gấp đôi: 雙份兒 Hai phần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai con chim. Một đôi chim — Một đôi. Một cặp — Hai cái.
Từ điển Trung-Anh
(1) two
(2) double
(3) pair
(4) both
(5) even (number)
(2) double
(3) pair
(4) both
(5) even (number)
Từ ghép 159
bǐ yì shuāng fēi 比翼雙飛 • cái mào shuāng quán 才貌雙全 • chàng shuāng huáng 唱雙簧 • chéng shuāng chéng duì 成雙成對 • chéng shuāng zuò duì 成雙作對 • dān yè shuāng qū miàn 單葉雙曲面 • dāng shì wú shuāng 當世無雙 • fèi yán shuāng qiú jūn 肺炎雙球菌 • fú wú shuāng zhì 福無雙至 • fù mǔ shuāng wáng 父母雙亡 • guǎ èr shǎo shuāng 寡二少雙 • jǔ shì wú shuāng 舉世無雙 • lián tǐ shuāng bāo tāi 連體雙胞胎 • míng lì shuāng shōu 名利雙收 • nán shuāng 男雙 • nǚ shuāng 女雙 • shuāng bǎi 雙擺 • shuāng bǎi fāng zhēn 雙百方針 • shuāng bāo tāi 雙胞胎 • shuāng bèi 雙倍 • shuāng bèi tǐ 雙倍體 • shuāng bì 雙臂 • shuāng biān 雙邊 • shuāng biān mào yì 雙邊貿易 • shuāng biàn bā sè dōng 雙辮八色鶇 • shuāng cè 雙側 • shuāng céng 雙層 • shuāng céng bā shì 雙層巴士 • shuāng céng gōng gòng qì chē 雙層公共汽車 • shuāng chéng 雙程 • shuāng chì mù 雙翅目 • shuāng chóng 雙重 • shuāng chóng biāo zhǔn 雙重標準 • shuāng chóng guó jí 雙重國籍 • shuāng chōu 雙抽 • shuāng chún yīn 雙唇音 • shuāng dǎ 雙打 • shuāng dú 雙獨 • shuāng dú fū fù 雙獨夫婦 • shuāng é 雙蛾 • shuāng fāng 雙方 • shuāng fāng tóng yì 雙方同意 • shuāng fēi 雙非 • shuāng fēi 雙飛 • shuāng fēng 雙峰 • shuāng fù lín 雙復磷 • shuāng gàng 雙槓 • shuāng guǎi 雙拐 • shuāng guān 雙關 • shuāng guān yǔ 雙關語 • shuāng guǎn 雙管 • shuāng guǎn qí xià 雙管齊下 • shuāng guāng qì 雙光氣 • shuāng guī 雙規 • shuāng guǐ 雙軌 • shuāng hào 雙號 • shuāng hé 雙核 • shuāng hòu qián bīng kāi jú 雙后前兵開局 • shuāng huáng 雙簧 • shuāng huáng guǎn 雙簧管 • shuāng jī 雙擊 • shuāng jí 雙極 • shuāng jì shā 雙髻鯊 • shuāng jiān bāo 雙肩包 • shuāng jiàn 雙鍵 • shuāng jiǎo 雙腳 • shuāng jiǎo jià 雙腳架 • shuāng jiǎo xī 雙角犀 • shuāng jiǎo xī niǎo 雙角犀鳥 • shuāng jiǎo xiàn 雙絞線 • shuāng jié gùn 雙截棍 • shuāng jié gùn 雙節棍 • shuāng jié gùn dào 雙節棍道 • shuāng jìn shuāng chū 雙進雙出 • shuāng kāi 雙開 • shuāng ké lèi 雙殼類 • shuāng lián jiē zhàn 雙連接站 • shuāng liàn 雙鏈 • shuāng liàn hé suān 雙鏈核酸 • shuāng lǜ chún àn 雙氯醇胺 • shuāng lǜ fēn suān nà 雙氯芬酸鈉 • shuāng lǜ miè tòng 雙氯滅痛 • shuāng lù qí 雙陸棋 • shuāng máng 雙盲 • shuāng miàn 雙面 • shuāng míng fǎ 雙名法 • shuāng móu 雙眸 • shuāng pīn 雙拼 • shuāng qī shuāng sū 雙棲雙宿 • shuāng qīn 雙親 • shuāng qiú jūn 雙球菌 • shuāng qū 雙曲 • shuāng qū gǒng qiáo 雙曲拱橋 • shuāng qū jǐ hé 雙曲幾何 • shuāng qū pāo wù miàn 雙曲拋物面 • shuāng qū xiàn 雙曲線 • shuāng qū xiàn zhèng xián 雙曲線正弦 • shuāng qū yú gē 雙曲餘割 • shuāng qū yú xián 雙曲餘弦 • shuāng qū zhèng xián 雙曲正弦 • shuāng rén 雙人 • shuāng rén bāo jiā 雙人包夾 • shuāng rén chuáng 雙人床 • shuāng rén fáng 雙人房 • shuāng rén huá 雙人滑 • shuāng rén jiān 雙人間 • shuāng rèn 雙刃 • shuāng rèn jiàn 雙刃劍 • shuāng rǔ 雙乳 • shuāng ruǐ lán 雙蕊蘭 • shuāng shè 雙射 • shuāng shēng 雙生 • shuāng shēng xiōng dì 雙生兄弟 • shuāng shǒu 雙手 • shuāng shù 雙數 • shuāng sù shuāng fēi 雙宿雙飛 • shuāng táng 雙糖 • shuāng tào 雙套 • shuāng tǐ chuán 雙體船 • shuāng tóng jiǎn shuǐ 雙瞳翦水 • shuāng tǒng wàng yuǎn jìng 雙筒望遠鏡 • shuāng tū miàn 雙凸面 • shuāng tuǐ 雙腿 • shuāng wěn 雙穩 • shuāng wù 雙誤 • shuāng xī 雙膝 • shuāng xǐ 雙喜 • shuāng xǐ lín mén 雙喜臨門 • shuāng xiàng 雙向 • shuāng xīng 雙星 • shuāng xìng liàn 雙性戀 • shuāng xiū rì 雙休日 • shuāng xué wèi 雙學位 • shuāng yǎn 雙眼 • shuāng yǎn pí 雙眼皮 • shuāng yǎn shì jué 雙眼視覺 • shuāng yǎng shuǐ 雙氧水 • shuāng yì fēi jī 雙翼飛機 • shuāng yīn jié 雙音節 • shuāng yíng 雙贏 • shuāng yǔ 雙語 • shuāng yuán yīn 雙元音 • shuāng yuè kān 雙月刊 • shuāng zhōu qī xìng 雙週期性 • shuāng zǐ yè 雙子葉 • shuāng zú 雙足 • shuāng zuò tài shuān 雙唑泰栓 • tóng luǎn shuāng bāo tāi 同卵雙胞胎 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金雙軌制 • wén wǔ shuāng quán 文武雙全 • wú shuāng 無雙 • Xī shuāng bǎn nà 西雙版納 • xī shuāng bǎn nà cū fěi 西雙版納粗榧 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州 • Xī shuāng bǎn nà zhōu 西雙版納州 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 養老金雙軌制 • yī jiàn shuāng diāo 一箭雙鵰 • yī yǔ shuāng guān 一語雙關 • yì luǎn shuāng bāo tāi 異卵雙胞胎