Có 1 kết quả:

Shuāng shí jié ㄕㄨㄤ ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Double Tenth, the anniversary of the Wuchang Uprising 武昌起義|武昌起义[Wu3 chang1 Qi3 yi4] of October 10th, 1911
(2) (Taiwan) National Day