Có 1 kết quả:

shuāng hòu qián bīng kāi jú ㄕㄨㄤ ㄏㄡˋ ㄑㄧㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄎㄞ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Double Queen Pawn Opening
(2) Closed Game (chess)
(3) same as 封閉性開局|封闭性开局