Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 2 kết quả:

Shuāng fēng ㄕㄨㄤ ㄈㄥ • shuāng fēng ㄕㄨㄤ ㄈㄥ

1/2

雙峰

Shuāng fēng ㄕㄨㄤ ㄈㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Shuangfeng county in Loudi 婁底|娄底[Lou2 di3], Hunan
(2) (Tw) Twin Peaks, US television drama series 1990-1991

Một số bài thơ có sử dụng

• Huệ Nghĩa tự viên tống Tân viên ngoại, hựu tống - 惠義寺園送辛員外、又送 (Đỗ Phủ)
• Kích khánh khảo nhân - 擊磬考人 (Vương Xương Linh)
• Sơn trung tặng Nhật Nam tăng - 山中贈日南僧 (Trương Tịch)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

雙峰

shuāng fēng ㄕㄨㄤ ㄈㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

boobies

Một số bài thơ có sử dụng

• Huệ Nghĩa tự viên tống Tân viên ngoại, hựu tống - 惠義寺園送辛員外、又送 (Đỗ Phủ)
• Kích khánh khảo nhân - 擊磬考人 (Vương Xương Linh)
• Sơn trung tặng Nhật Nam tăng - 山中贈日南僧 (Trương Tịch)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm