Có 1 kết quả:
shuāng fāng ㄕㄨㄤ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bilateral
(2) both sides
(3) both parties involved
(2) both sides
(3) both parties involved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0