Có 1 kết quả:
Shuāng liú ㄕㄨㄤ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shuangliu county in Chengdu 成都[Cheng2 du1], Sichuan
(2) Chengdu's main airport
(2) Chengdu's main airport
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0