Có 1 kết quả:
Shuāng hú ㄕㄨㄤ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two lakes
(2) Shuanghu special district, Tibetan: Mtsho gnyis don gcod khru'u, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区[Na4 qu3 di4 qu1], central Tibet
(2) Shuanghu special district, Tibetan: Mtsho gnyis don gcod khru'u, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区[Na4 qu3 di4 qu1], central Tibet
Bình luận 0