Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuāng móu
ㄕㄨㄤ ㄇㄡˊ
1
/1
雙眸
shuāng móu
ㄕㄨㄤ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's pair of eyes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng hổ - 銅虎
(
Lê Quát
)
•
Ngô cơ khúc - 吴姬曲
(
Tát Đô Lạt
)
•
Ngũ nhật quan kỹ - 五日觀妓
(
Vạn Sở
)
•
Tần trung ngâm kỳ 05 - Bất trí sĩ - 秦中吟其五-不致仕
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thủ 35 - Ngộ cố nhân - 首35-遇故人
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu dạ hữu cảm - 秋夜有感
(
Chu Thục Chân
)
•
Thu ưng - 秋鷹
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiễn chính sứ Lê Tuấn đại nhân - 餞正使黎峻大人
(
Đoàn Huyên
)
•
Tranh - 筝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Truy hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê” - 追和從善王春閨
(
Trần Đình Tân
)
Bình luận
0