Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shuāng fēi ㄕㄨㄤ ㄈㄟ

1/1

雙飛

shuāng fēi ㄕㄨㄤ ㄈㄟ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flying in pairs
(2) close union as husband and wife
(3) round-trip flight
(4) (slang) threesome

Một số bài thơ có sử dụng

• Ba nhân trúc chi ca kỳ 3 - 巴人竹枝歌其三 (Vương Đình Tương)
• Giá cô - 鷓鴣 (Vương Cung)
• Giá cô thiên - 鷓鴣天 (Tống Kỳ)
• Nữ nhi tình - 女兒情 (Dương Khiết)
• Tạp thi kỳ 04 (Bất tẩy tàn trang bẵng tú sàng) - 雜詩其四(不洗殘妝憑繡床) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thanh hà tác - 清河作 (Tào Phi)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tô đài trúc chi từ kỳ 08 - 蘇台竹枝詞其八 (Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh)
• Xuân du hồ - 春遊湖 (Từ Phủ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm